Thành Phố: HANCOCK, NH - Mã Bưu
HANCOCK Mã ZIP là 03449. Trang này chứa danh sách HANCOCK Mã ZIP gồm 9 chữ số, HANCOCK dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và HANCOCK địa chỉ ngẫu nhiên.
HANCOCK Mã Bưu
Mã zip của HANCOCK, New Hampshire là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho HANCOCK.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
HANCOCK | 03449 | 1,737 |
HANCOCK Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho HANCOCK, New Hampshire là gì? Dưới đây là danh sách HANCOCK ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | HANCOCK ĐịA Chỉ |
---|---|
03449-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 60), HANCOCK, NH |
03449-0061 | PO BOX 61 (From 61 To 180), HANCOCK, NH |
03449-0181 | PO BOX 181 (From 181 To 240), HANCOCK, NH |
03449-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 360), HANCOCK, NH |
03449-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 480), HANCOCK, NH |
03449-5002 | 151 (From 151 To 299 Odd) JAQUITH RD, HANCOCK, NH |
03449-5004 | 1 (From 1 To 99) GREW DR, HANCOCK, NH |
03449-5102 | 2 (From 2 To 228 Even) STODDARD RD, HANCOCK, NH |
03449-5104 | 71 (From 71 To 199 Odd) STODDARD RD, HANCOCK, NH |
03449-5108 | 331 (From 331 To 399 Odd) STODDARD RD, HANCOCK, NH |
- Trang 1
- ››
HANCOCK Bưu điện
HANCOCK có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
HANCOCK Bưu điện
ĐịA Chỉ 59 MAIN ST, HANCOCK, NH, 03449-9998
điện thoại 603-525-6669
*Bãi đậu xe có sẵn
HANCOCK Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HANCOCK, New Hampshire. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
NH - New Hampshire-
Quận:
CountyFIPS: 33011 - Hillsborough County Tên Thành Phố:
HANCOCK- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong HANCOCK
HANCOCK Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
HANCOCK Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của HANCOCK vào năm 2010 và 2020.
- ·HANCOCK Dân Số 2020: 242
- ·HANCOCK Dân Số 2010: 204
HANCOCK viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của HANCOCK - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HISTORICAL SOCIETY OF THE TOWN OF HANCOCK MAINE | PO BOX 212 | HANCOCK | ME | 04640 | (207) 422-3080 |
HANCOCK HISTORICAL SOCIETY CORPORATION | PO BOX 164 | HANCOCK | MD | 21750 | (301) 678-7377 |
QUINCY MINE HOIST ASSOCIATION | 49750 US-41 | HANCOCK | MI | 49930 | (906) 482-3101 |
HANCOCK PEWABIC HOUSE & MUSEUM SOCIETY | 222 HANCOCK ST | HANCOCK | MI | 49930 | |
HANCOCK HISTORICAL SOCIETY | MAIN STREET PO BOX 138 | HANCOCK | NH | 03449 | (603) 525-9379 |
HANCOCK-CHEHOCTON HISTORICAL ASSN 61 WHEELER ST | 61 WHEELER ST | HANCOCK | NY | 13783 |
HANCOCK Thư viện
Đây là danh sách các trang của HANCOCK - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HANCOCK COMMUNITY LIBRARY | 662 6TH STREET | HANCOCK | MN | 56244 | (320) 392-5666 |
HANCOCK FREE PUBLIC | 1027 ROUTE 100 | HANCOCK | VT | 05748 | (802) 767-4651 |
HANCOCK PUBLIC LIBRARY | 114 S. MAIN ST. | HANCOCK | WI | 54943 | (715) 249-5817 |
HANCOCK SCHOOL PUBLIC LIBRARY | 501 CAMPUS DRIVE | HANCOCK | MI | 49930 | (906) 483-2540 |
HANCOCK TOWN LIBRARY | 25 MAIN STREET | HANCOCK | NH | 03449 | (603) 525-4411 |
HANCOCK WAR MEMORIAL LIBRARY BRANCH | PARK ROAD | HANCOCK | MD | 21750 | (301) 678-5300 |
LOUISE ADELIA READ MEMORIAL LIBRARY | 104 READ STREET | HANCOCK | NY | 13783 | (607) 637-2519 |
TAYLOR MEMORIAL LIBRARY | 155 MAIN STREET | HANCOCK | MA | 01237 | (413) 738-5326 |
HANCOCK Trường học
Đây là danh sách các trang của HANCOCK - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Hancock Grammar School | Rte 1 Po Box 37 | Hancock | Maine | KG-8 | 04640 |
Hancock Elementary | Rte 43 | Hancock | Massachusetts | PK-6 | 01237 |
Career And Technical Education | 110 E. Quincy Street | Hancock | Michigan | 9-12 | 49930 |
Copper Country Learning Center | P.o. Box 270 | Hancock | Michigan | UG-UG | 49930 |
Hancock Central High School | 501 Campus Drive | Hancock | Michigan | 9-12 | 49930 |
Hancock Elementary School | 1201 N. Elevation Street | Hancock | Michigan | KG-5 | 49930 |
Hancock Middle School | 417 Quincy Street | Hancock | Michigan | 6-8 | 49930 |
Hancock El. | Box 367 | Hancock | Minnesota | PK-6 | 56244 |
Hancock Sec. | Box 367 | Hancock | Minnesota | 7-12 | 56244 |
Hancock Elementary School | 10 Elementary Ln | Hancock | New Hampshire | KG-4 | 03449 |
Hancock Village School | Route 100 | Hancock | Vermont | KG-5 | 05748 |
Hancock Middle Senior High | 289 W Main St | Hancock | Maryland | 6-12 | 21750 |
Hancock Elementary | 290 W Main St | Hancock | Maryland | PK-5 | 21750 |
Hancock Elementary School | 206 Wildcat Dr | Hancock | New York | PK-4 | 13783 |
Hancock Jshs | 67 Education Ln | Hancock | New York | 5-12 | 13783 |
Viết bình luận